Hồ Chí Minh and the strategy of international solidarity in the national liberation revolution Lê Văn Yên ; Transl.: Đỗ Đức Thịnh, Bùi Kim Tuyến ; Revise: Abby Hershberger, Caroline Stevenson
Tác giả: Lê Văn Yên | Hershberger, Abby [revise] | Bùi Kim Tuyến [transl.] | Đỗ Đức Thịnh [transl.] | Stevenson, Caroline [revise] .
Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Thế giới 2017Trạng thái: Không sẵn sàng
International school Ho Chi Minh city: Yearbook 2015-2016
Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Thế giới 2016Trạng thái: Không sẵn sàng
ISHCMC yearbook 2016 - 2017
Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Thế giới 2017Trạng thái: Không sẵn sàng
International school Ho Chi Minh city: 2014 - 2015 yearbook
Vật mang tin: Visual material; Type of visual material: Xuất bản: H. Thế giới 2015Trạng thái: Không sẵn sàng
Quan hệ Việt Nam - Hàn Quốc trong lịch sử = 국제 학술회의 베트남 - 한국 관계 : Hậu Choson và triều Nguyễn Việt Nam thách thức, chuyển biến và các mối quan hệ khu vực = 조선 후기와 베트남 응우옌 왕조: 도전, 전변, 지역 관계 Phan Huy Lê, Ro Myoung-ho, Jeong Jae-jeong..
Tác giả: Hội thảo quốc tế (2009 ; Tp. Hồ Chí Minh) | Youn Dae-yeong | Jeong Jae-jeong | Ro Myoung-ho | Phan Huy Lê | Trần Đức Cường.
Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Thế giới 2009Trạng thái: Không sẵn sàng
Quan hệ Việt Nam - Hàn Quốc trong lịch sử = 국제 학술회의 베트남 - 한국 관계 : Hậu Choson và triều Nguyễn Việt Nam thách thức, chuyển biến và các mối quan hệ khu vực = 조선 후기와 베트남 응우옌 왕조: 도전, 전변, 지역 관계 Phan Huy Lê, Ro Myoung-ho, Jeong Jae-jeong..
Tác giả: Hội thảo quốc tế (2009 ; Tp. Hồ Chí Minh) | Youn Dae-yeong | Jeong Jae-jeong | Ro Myoung-ho | Phan Huy Lê | Trần Đức Cường.
Vật mang tin: Book; Định dạng:
print
Xuất bản: H. Thế giới 2009Trạng thái: Không sẵn sàng